Có 2 kết quả:
脫水 tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ • 脱水 tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0