Có 2 kết quả:

脫水 tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ脱水 tuō shuǐ ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry out
(2) to extract water
(3) dehydration
(4) dehydrated
(5) desiccation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0